Bảng báo giá phế liệu 10/2024

Tổ 2, khu phố 5, phường hội nghĩa Thành phố tân uyên Bình Dương
thumuaphelieuhoangtuan@gmail.com
Bảng báo giá phế liệu 10/2024
Ngày đăng: 08/10/2024 08:42 PM

    Bảng giá thua mua phế liệu của Thu Mua Phế Liệu Hoàng Tuấn 

     Bảng báo giá này mục đích giúp các bạn cập nhật được giá cả thị trường mới nhất và kịp thời nhất. Thu Mua Phế Liệu Hoàng Tuấn chuyên thu mua tất cả các mặt hàng phế liệu phế liệu tổng hợp. Mời quý bạn hàng tham khảo bảng thu mua của chúng tôi.

    Với thị trường phế liệu thay đổi từng ngày phụ thuộc vào thị trường trong nước ngoài nước, số lượng và chất lượng phế nên sẽ có mức giá khác nhau. Vì vậy hãy kết nối ngay với chúng tôi với:
    Hotline: 097 8887784 

     

    Bảng giá thu mua phế liệu mới nhất hôm nay 


    Bảng giá thu mua phế liệu mới nhất hôm nay

    Phế liệu Phân loại Đơn giá (VNĐ/kg)
    Giá Phế Liệu Đồng Giá Đồng cáp phế liệu 275.000 – 389.500
    Giá Đồng đỏ phế liệu 173.000 – 278.200
    Giá Đồng vàng phế liệu 118.000 – 196.300
    Giá Mạt đồng vàng phế liệu 77.000 – 163.000
    Giá Đồng cháy phế liệu 120.000 – 175.000
    Giá Sắt Phế Liệu Sắt máy phế liệu 11.000 – 32.700 
    Sắt công trình phế liệu 12.000 – 24.500
    Sắt đặc 12.000 – 32.000
    Bazo sắt phế liệu 9.000 – 20.000 
    Sắt vụn 10.000 – 16.500 
    Sắt gỉ sắt 11.000 – 15.000 
    Bã sắt 8.000 – 11.000 
    Dây sắt thép phế liệu 11.000 – 26.300
    Giá Phế Liệu Chì Giá Chì thiếc cục, chì thiếc dẻo, thiếc cuộn, thiếc cây 365.500 – 515.000
    Giá Chì bình, chì lưới, chì XQuang 35.000 – 60.000
    Giá Phế Liệu Nhựa Giá phế liệu nhựa ABS 25.000 – 45.000
    Giá phế liệu nhựa PP, PE 15.000 – 27.500
    Giá phế liệu nhựa PVC, PET 8.500 – 25.000
    Giá phế liệu nhựa HI, Giá Ống nhựa 15.500 – 30.500
    Giá ve chai, lon nhựa 1.000 – 3.500
    Giá Phế Liệu Kẽm Giá Kẽm IN 35.500 – 68.000
    Giá Phế Liệu Inox Giá Loại 201 12.000 – 32.000
    Giá Loại 304, 430, 510, 630.. 22.000 – 65.000
    Giá Phế Liệu Nhôm Giá Nhôm loại 1 (nhôm đặc nguyên chất, nhôm đà, nhôm thanh) 45.000 – 85.000
    Giá Nhôm loại 2 (hợp kim nhôm, nhôm trắng) 40.000 – 55.000
    Giá Nhôm loại 3 ( nhôm xám, nhôm định hình, xingfa) 23.000 – 40.700
    Giá Bột nhôm 5.500 – 8.700
    Giá Nhôm dẻo 30.000 – 40.500
    Giá Nhôm máy 20.500 – 36.500
    Giá Phế Liệu Thùng phi Giá Thùng Phuy Sắt 105.500 – 155.500
    Giá Thùng Phuy Nhựa 95.000 – 131.000
    Giá Phế Liệu Pallet Giá Pallet Nhựa 95.500 – 196.500
    Giá Phế Liệu Niken Giá Niken hạt mít, niken bi, niken tấm 250.500 – 395.200
    Giá Phế Liệu bo mach điện tử Bo mạch, chip, IC, linh kiện điện tử các loại 15.000 – 1.600.000
    Giá vải tồn kho Vải cây, vải khúc, vải nguyên dỡ 55.000 – 248.100
    Giá Bình acquy phế liệu Bình xe máy, xe ô tô, bình phế liệu thải 22.000 – 25.200
    Giá gang phế liệu Gang cục, gang khối, gang cây 8.500 – 17.200
    Giá phế liệu tôn Tôn vụn, tôn cũ nát, tôn tồn kho 6.700 – 9.900