Bảng giá thua mua phế liệu của Thu Mua Phế Liệu Hoàng Tuấn
Bảng báo giá này mục đích giúp các bạn cập nhật được giá cả thị trường mới nhất và kịp thời nhất. Thu Mua Phế Liệu Hoàng Tuấn chuyên thu mua tất cả các mặt hàng phế liệu phế liệu tổng hợp. Mời quý bạn hàng tham khảo bảng thu mua của chúng tôi.
Với thị trường phế liệu thay đổi từng ngày phụ thuộc vào thị trường trong nước ngoài nước, số lượng và chất lượng phế nên sẽ có mức giá khác nhau. Vì vậy hãy kết nối ngay với chúng tôi với:
Hotline: 097 8887784
Bảng giá thu mua phế liệu mới nhất hôm nay
Phế liệu | Phân loại | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Giá Phế Liệu Đồng | Giá Đồng cáp phế liệu | 275.000 – 389.500 |
Giá Đồng đỏ phế liệu | 173.000 – 278.200 | |
Giá Đồng vàng phế liệu | 118.000 – 196.300 | |
Giá Mạt đồng vàng phế liệu | 77.000 – 163.000 | |
Giá Đồng cháy phế liệu | 120.000 – 175.000 | |
Giá Sắt Phế Liệu | Sắt máy phế liệu | 11.000 – 32.700 |
Sắt công trình phế liệu | 12.000 – 24.500 | |
Sắt đặc | 12.000 – 32.000 | |
Bazo sắt phế liệu | 9.000 – 20.000 | |
Sắt vụn | 10.000 – 16.500 | |
Sắt gỉ sắt | 11.000 – 15.000 | |
Bã sắt | 8.000 – 11.000 | |
Dây sắt thép phế liệu | 11.000 – 26.300 | |
Giá Phế Liệu Chì | Giá Chì thiếc cục, chì thiếc dẻo, thiếc cuộn, thiếc cây | 365.500 – 515.000 |
Giá Chì bình, chì lưới, chì XQuang | 35.000 – 60.000 | |
Giá Phế Liệu Nhựa | Giá phế liệu nhựa ABS | 25.000 – 45.000 |
Giá phế liệu nhựa PP, PE | 15.000 – 27.500 | |
Giá phế liệu nhựa PVC, PET | 8.500 – 25.000 | |
Giá phế liệu nhựa HI, Giá Ống nhựa | 15.500 – 30.500 | |
Giá ve chai, lon nhựa | 1.000 – 3.500 | |
Giá Phế Liệu Kẽm | Giá Kẽm IN | 35.500 – 68.000 |
Giá Phế Liệu Inox | Giá Loại 201 | 12.000 – 32.000 |
Giá Loại 304, 430, 510, 630.. | 22.000 – 65.000 | |
Giá Phế Liệu Nhôm | Giá Nhôm loại 1 (nhôm đặc nguyên chất, nhôm đà, nhôm thanh) | 45.000 – 85.000 |
Giá Nhôm loại 2 (hợp kim nhôm, nhôm trắng) | 40.000 – 55.000 | |
Giá Nhôm loại 3 ( nhôm xám, nhôm định hình, xingfa) | 23.000 – 40.700 | |
Giá Bột nhôm | 5.500 – 8.700 | |
Giá Nhôm dẻo | 30.000 – 40.500 | |
Giá Nhôm máy | 20.500 – 36.500 | |
Giá Phế Liệu Thùng phi | Giá Thùng Phuy Sắt | 105.500 – 155.500 |
Giá Thùng Phuy Nhựa | 95.000 – 131.000 | |
Giá Phế Liệu Pallet | Giá Pallet Nhựa | 95.500 – 196.500 |
Giá Phế Liệu Niken | Giá Niken hạt mít, niken bi, niken tấm | 250.500 – 395.200 |
Giá Phế Liệu bo mach điện tử | Bo mạch, chip, IC, linh kiện điện tử các loại | 15.000 – 1.600.000 |
Giá vải tồn kho | Vải cây, vải khúc, vải nguyên dỡ | 55.000 – 248.100 |
Giá Bình acquy phế liệu | Bình xe máy, xe ô tô, bình phế liệu thải | 22.000 – 25.200 |
Giá gang phế liệu | Gang cục, gang khối, gang cây | 8.500 – 17.200 |
Giá phế liệu tôn | Tôn vụn, tôn cũ nát, tôn tồn kho | 6.700 – 9.900 |